Stt
|
Tên đề tài
|
GVHD
|
Số lượng SV tham gia
|
Thông tin Nhóm sinh viên
|
Kết quả
|
|
|
Họ tên
|
MSSV
|
Lớp
|
Nhiệm vụ
|
|
(NT/ TV)
|
|
1
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến Lạm phát - Nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam (Nhóm 1)
|
PGS TS Phan Đức Dũng
|
4
|
Vòng Hải Ngọc
Trần Lan Hương
Võ Ngọc Mai Khanh
Đặng Thị Mỹ Uyên
|
K174091105
K174091096
K174091097
K174091119
|
K17409C
|
NT
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
2
|
Tác động của đặc điểm Ban giám đốc và đặc điểm doanh nghiệp đến công bố trách nhiệm xã hội tại các Ngân hàng Thương mại Việt Nam (Nhóm 2)
|
ThS Nguyễn Vĩnh Khương
|
5
|
Trần Tử Hồ
Đinh Thị Ngọc Hà
Nguyễn Thị PhươngNgọc
Nguyễn Phan Bảo Thi
Cao Thị Tú Uyên
|
K174091093
K174091086
K174091104
K174091108
K174091118
|
K17409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp trường
|
|
3
|
Các yếu tố tài chính và phi tài chính ảnh hưởng đến quản trị công ty của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán tại Việt Nam (Nhóm 3)
|
ThS Nguyễn Vĩnh Khương
|
5
|
Đỗ Thị Thu Liễu
Trần Thị Phương Anh
N guyễn Thị Mỹ Giàu
Nguyễn Mai Hân
Ngô Thị Kim Mơ
|
K164091339
K174091083
K174091085
K174091089
K174091103
|
K16409C
K17409C
K17409C
K17409C
K17409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp trường
|
|
4
|
Các nhân tố tác động đến tần suất mua hàng trực tuyến của sinh viên Việt Nam (Nhóm 4)
|
TS Phạm Quốc Thuần
|
4
|
Nguyễn Ngọc Minh Hiếu
Kim Thị Ngọc Hương
Trần Lâm
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
K174091090
K174091095
K174091098
K164091360
|
K17409C
K17409C
K17409C
K16409
|
NT
TV
TV
TV
|
Cấp trường
|
|
5
|
Dấu hiệu khả năng thao túng báo cáo tài chính tại các công ty niêm yết trên Sàn chứng khoán Việt Nam (Nhóm 5)
|
ThS Hoàng Thị Mai Khánh
|
5
|
Nguyễn Thanh Thúy Vi
Hoàng Thị Diễm Hằng
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Nguyễn Tôn Hương Trúc
Trương Phạm Thành Đạt
|
K174091120
K174091087
K174091114
K174091114
K164091321
|
K17409C
K17409C
K17409C
K17409C
K16409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
6
|
Dự đoán giá gỗ thô theo thời gian, ứng dụng mô hình kinh tế lượng (Nhóm 7)
|
ThS Lê Thanh Hoa
|
4
|
Võ Quang Huy
Võ Nữ Khánh Linh
Nguyễn Thị Tố Nga
Đào Phương Trinh
|
K174050604
K174050612
K174050613
K174081014
|
K17405CA
K17405CA
K17405CA
K17408CA
|
NT
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
7
|
Đánh giá mức độ hài lòng đối với chất lượng dịch vụ xe buýt của sinh viên khối ĐHQG TP. HCM (Nhóm 10)
|
TS Phạm Quốc Thuần
|
5
|
Võ Ngọc Bích An
Hoàng Thị Lan Phượng
Hoàng Phương Quỳnh
Trần Khánh Vy
Nguyễn Thị Minh Nghĩa
|
K174050560
K174050588
K174050590
K174050597
K175031615
|
K17405C
K17405C
K17405C
K17405C
K17501C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
8
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán thuế TNDN trong DN vừa và nhỏ (Nhóm 11).
|
TS Phạm Quốc Thuần
|
5
|
Trần Hoàng Thy Anh
Tống Lê Bảo Ngọc
Ngô Thị Huyền Linh
Nguyễn Thị Hương Nguyên
Vũ Quỳnh Anh
|
K174050562
K174050583
K174050571
K174050584
K174050563
|
K17405C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
9
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn trà sữa trong đời sống sinh viên tại trường Đại học Kinh tế - Luật (Nhóm 12)
|
ThS Võ Thị Ngọc Trinh
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
Thái Thị Phương Trang
Lê Nguyễn Huyền My
Huỳnh Ngọc Thảo Ngân
Bùi Thị Thùy Trang
|
K174050581
K174050594
K174050575
K174050578
K174050593
|
K17405C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
10
|
Nhận thức của sinh viên KTKT về tầm quan trọng của Excel (Nhóm 13)
|
ThS Hoàng Thị Mai Khánh
|
5
|
Nguyễn Thị Khánh Ngân
Đặng Thị Nguyên Hạnh
Phạm Trần Bảo Ngọc
Mai Thị Minh Phương
Hoàng Lan Vy
|
K174050580
K174050567
K174050582
K174050587
K174050596
|
K17405C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
11
|
Mối quan hệ giữa các tỷ số báo hiệu gian lận và giá cổ phiếu của các công ty niêm yết ngành bất động sản trên thị trường chứng khoán Việt Nam (Nhóm 15)
|
TS Phạm Quốc Thuần
|
5
|
Trần Đăng Khoa
Trần Văn Duy
Trần Bích Ngọc
Trần Thị Hương
Vũ Thị Uyên
|
K164091337
K164091320
K164091348
K164091335
K164091368
|
K16409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
12
|
Nghiên cứu động cơ và phương pháp học tập của sinh viên năm thứ nhất trường đại học Kinh tế- Luật (Nhóm 16)
|
ThS Lê Nhân Mĩ
|
5
|
Vũ Thị Ngọc Châu
Nguyễn Lam Trà
Trần Thanh Hiền
Nguyễn Khắc Khiêm
Nguyễn Đức Hiếu
|
K164072350
K164071010
K164070972
K164091336
K164091332
|
K16407C
K16407C
K16407C
K16409C
K16409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
13
|
ĐÁNH GIÁ SỰ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHỐI NGÀNH KINH TẾ VỀ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT (Nhóm 17)
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên
|
3
|
Lê Nguyễn Tường Vi
Hoàng Thụy Tâm Như
Đinh Nhã Uyên
|
K164050771
K174050585
K174050595
|
K16405C K17405C K17405C
|
NT
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
14
|
Ảnh hưởng cảu chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng taxi Vinasun (Nhóm 18)
|
ThS Lê Nhân Mĩ
|
5
|
Chu Hoàng Thùy Trang
Trần Đặng Quỳnh Giang
Trần Thiện Thế
Nguyễn Duy Nhật Linh
Nguyễn Tiến Anh
|
K164050766
K164050744
K164052247
K164050751
K164050740
|
K16405C
|
NT
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
15
|
Các yếu tố của quảng cáo trên Facebook ảnh hưởng đến ý định mua hàng của sinh viên (Nhóm 19)
|
ThS Ngô Thị Dung
|
5
|
Đoàn Mai Hương
Nguyễn Thị Tuyến
Trương Thị Thanh Trúc
Trần Thị Hoàn
Huỳnh Hoàng Quyên
|
K164052240
K164052248
K164050769
K164052239
K164050757
|
K16405C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
16
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến của sinh viên ĐHQG-HCM (Nhóm 20)
|
ThS Lê Nhân Mĩ
|
4
|
Vũ Thị Lê Như
Phạm Tú Bình
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Nguyễn Thị Yến Huỳnh
|
K164052244
K164050742
K164050765
K164050747
|
K16405C
|
NT
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
17
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động của giới trẻ hiện nay trên địa bàn TP.HCM (Nhóm 21)
|
ThS Lê Nhân Mĩ
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Trần Thị Bích Lệ
Lưu Kim Chi
Nguyễn Thanh Hạ Vy
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
K164052235
K164050750
K164052237
K164072366
K164081021
|
K16405C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
18
|
Các nhân tố tác động đến định hướng nghề nghiệp của sinh viên trường đại học Kinh tế - Luật ( ĐHQG - HCM ) (Nhóm 22)
|
ThS Lê Nhân Mĩ
|
4
|
Phạm Huyền Trang
Lê Thị Thúy Huyền
Nguyễn Thị Minh Anh
Nguyễn Lê Thanh Duyên
|
K164050767
K164050746
K164050657
K175011419
|
K16405C
K16405C
K16405C
K17501C
|
NT
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
19
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sinh viên tốt nghiệp khoa KTKT, trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG-HCM) (Nhóm 23)
|
ThS Trương Thị Hạnh Dung
|
5
|
Võ Đặng Việt Đan
Tôn Nữ Quỳnh Anh
Nguyễn Huỳnh Anh Thư
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
K164050743
K164050741
K164050761
K164052243
K154090973
|
K16405C
K16405C
K16405C
K16405C
K15409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
20
|
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Thủ Đức (Nhóm 24)
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên
|
5
|
Huỳnh Thị Hồng Thắm
Nguyễn Hoàng Đạt
Lê Bình Khánh Phong
Trần Quý Dương
Đặng Minh Đệ
|
K154090967
K154090946
K154090963
K154090945
K154090948
|
K15409C
|
TV
NT
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
21
|
Ảnh hưởng của Quản trị doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh các công ty niêm yết Việt Nam (Nhóm 25)
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên
|
5
|
Vũ Thị Diệp
Nguyễn Hữu Cường
Nguyễn Tân Tiến
Ngô Thị Thanh Hà
Đoàn Minh Anh
|
K154090942
K144091169
K144091268
K154090949
K154090939
|
K15409C
K14409C
K14409C
K15409C
K15409C
|
NT
TV
TV
TV
TV
|
Cấp khoa
|
|
|
Cộng:
|
21 nhóm
|
98
|
SV
|
|
|
|
|
|