Danh sách cố vấn học tập niên khóa 2023 - 2024
Họ và tên giảng
viên
|
Lớp
|
Khóa học
|
Năm học 2025 - 2026
|
|
|
ThS Bùi Ánh Thành |
K22409 |
2022 - 2026 |
NCS Lưu Văn Lập |
K22409C
|
2022 - 2026 |
NCS Trần Thanh Thúy Ngọc |
K22405
|
2022 - 2026
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên |
K22405C
|
2022 - 2026
|
NCS Dương Trọng Nhân |
K22405CA
|
2022 - 2026
|
ThS Lợi Minh Thanh |
K23405A |
2023 - 2027 |
TS Hồ Xuân Thủy |
K23405B |
2023 - 2027
|
TS Nguyễn Hoàng Diệu Hiền |
K23405E |
2023 - 2027
|
TS Nguyễn Thị Thu Thủy |
K23409A |
2023 - 2027
|
ThS Nguyễn Chí Hiếu |
K23409B |
2023 - 2027
|
PGS TS Phạm Quốc Thuần |
K24405A |
2024-2028 |
ThS Trương Thị Hạnh Dung |
K24405B |
2024-2028 |
ThS Mai Thị Phương Thảo |
K24405E |
2024-2028 |
TS Nguyễn Vĩnh Khương |
K24409A |
2024-2028 |
ThS Bùi Ánh Thành |
K24409B |
2024-2028 |
Năm học 2018-2019: 17 lớp, 17 cố vấn học tập
Năm học 2019-2020: 19 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2020-2021: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2021-2022: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2022-2023: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2023 - 2024: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2024 - 2025: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Cập nhật 22/07/2025