Danh sách cố vấn học tập
Họ và tên giảng
viên
|
Lớp
|
Khóa học
|
Năm học 2022-2023
|
|
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên
|
K19405
|
2019 – 2023
|
NCS Lợi Minh Thanh |
K19405C |
2019 – 2023 |
NCS Trần Thanh Thuý Ngọc |
K19405CA |
2019 – 2023 |
NCS Lưu Văn Lập |
K19409 |
2019 – 2023 |
ThS Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
K19409C |
2019 – 2023 |
ThS Nguyễn Chí Hiếu |
K20405 |
2020 – 2024 |
TS Nguyễn Thị Khoa |
K20405 |
2020 – 2024 |
TS Nguyễn Hoàng Diệu Hiền |
K20405CA |
2020 – 2024 |
TS Hồ Xuân Thủy |
K20409 |
2020 – 2024 |
NCS Bùi Ánh Thành |
K20409C |
2020 – 2024 |
PGS TS Phan Đức Dũng |
K21405 |
2021 – 2025 |
PGS.TS Phạm Quốc Thuần |
K21405C |
2021 – 2025 |
NCS Trương Thị Hạnh Dung |
K21405CA |
2021 – 2025 |
TS Nguyễn Vĩnh Khương |
K21409 |
2021 – 2025 |
NCS Mai Thị Phương Thảo |
K21409C |
2021 – 2025 |
ThS Hoàng Thị Mai Khánh |
K22409 |
2022 - 2026 |
NCS Lưu Văn Lập |
K22409C |
2022 - 2026 |
NCS Trần Thanh Thúy Ngọc |
K22405 |
2022 - 2026 |
ThS Phạm Thị Huyền Quyên |
K22405C |
2022 - 2026 |
NCS Dương Trọng Nhân |
K22405CA |
2022 - 2026 |
Năm học 2016-2017: 13 lớp, 13 cố vấn học tập
Năm học 2017-2018: 14 lớp, 14 cố vấn học tập
Năm học 2018-2019: 17 lớp, 17 cố vấn học tập
Năm học 2019-2020: 19 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2020-2021: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2021-2022: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Năm học 2022-2023: 20 lớp, 16 cố vấn học tập
Cập nhật 5/10/2022