Danh sách các đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên Khoa Kế toán-Kiểm toán hoàn thành trong năm học 2017 - 2018
Stt
|
Tên đề tài
|
GVHD
|
Số lượng SV tham gia
|
Thông tin Nhóm sinh viên
|
Nghiệm thu cấp khoa (26/3/2018)
|
Đề tài đề xuất tham dự Giải cấp Trường (26/3/2018)
|
Giải thưởng cấp trường (4/2018)
|
|
|
Họ tên
|
MSSV
|
Lớp
|
Nhiệm vụ
|
|
(Nhóm trưởng-NT/ Thành viên-TV)
|
|
1
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả quá trình tuyển dụng vào Big4 của ngành Kế toán, Kiểm toán (Nhóm 1)
|
ThS Hoàng Thị Mai Khánh
|
4
|
Phạm Thị Trà
|
K164091363
|
K16409C
|
NT
|
x
|
x
|
|
|
Đinh Thị Minh Anh
|
K164091311
|
K16409C
|
TV
|
|
Dương Trung Hiếu
|
K164091331
|
K16409C
|
TV
|
|
Bùi Lê Vân Anh
|
K164091310
|
K16409C
|
TV
|
|
2
|
Nghiêm cứu sự phát triển của cửa hàng tiện lợi tại Tp.HCM (Nhóm 2)
|
PGS TS Đỗ Phú Trần Tình
|
4
|
Nguyễn Thị Hiền
|
K164091329
|
K16409C
|
NT
|
x
|
|
|
|
Đỗ Thị Thu Liễu
|
k164091339
|
K16409C
|
TV
|
|
Hà Thị Kim Nguyên
|
K164091349
|
K16409C
|
TV
|
|
Vũ Thị Uyên
|
K164091368
|
K16409C
|
TV
|
|
3
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ chia sẻ xe Uber/Grab của người dân trên địa bàn Tp.HCM (Nhóm 3).
|
ThS Chung Từ Bảo Như
|
3
|
Văn Ngọc Tấn Phát
|
K154090962
|
K15409C
|
NT
|
x
|
|
|
|
Trần Nguyễn Minh Thư
|
K154090970
|
K15409C
|
TV
|
|
Nguyễn Thị Như Ý
|
K154090978
|
K15409C
|
TV
|
|
4
|
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ bán lẻ ở CTCP đầu tư Thế giới di động (MWG) ở Tp.HCM (Nhóm 4)
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên
|
5
|
Trần Trọng Hữu
|
K154090954
|
K15409C
|
TV
|
x
|
|
|
|
Nguyễn Thế Kiệt
|
K154090955
|
K15409C
|
TV
|
|
Trần Nguyễn Hồng Minh
|
K154090956
|
K15409C
|
TV
|
|
Lê Nhược Quân
|
K154090964
|
K15409C
|
NT
|
|
Trương Võ Tường Vi
|
K154090976
|
K15409C
|
TV
|
|
5
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngành Kế toán - Kiểm toán của sinh viên: nghiên cứu thực nghiệm tại Đại học Kinh tế - Luật (Nhóm 5).
|
ThS Nguyễn Vĩnh Khương
|
5
|
Ngô Thị Bảo Trâm
|
K164091364
|
K16409C
|
NT
|
x
|
x
|
|
|
Chu Kim Phụng
|
K164091353
|
K16409C
|
TV
|
|
Võ Ngọc Như Hảo
|
K164091327
|
K16409C
|
TV
|
|
Hồ Thị Thùy Linh
|
K164091340
|
K16409C
|
TV
|
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
K164091362
|
K16409C
|
TV
|
|
6
|
Áp dụng các lý thuyết công bố thông tin tự nguyện đến việc báo cáo thông tin tài sản vô hình: bằng chứng ở thị trường chứng khoán Việt Nam (Nhóm 6)
|
ThS Trương Thị Hạnh Dung
|
5
|
Bùi Kim Ngân
|
K154070653
|
K15407
|
TV
|
x
|
x
|
|
|
Vũ Tuyết Nhi
|
K154070660
|
K15407
|
TV
|
|
Hồ Thị Đoan Trang
|
K144091270
|
K14409
|
TV
|
|
Lê Kim Duyên
|
K154090944
|
K15409c
|
NT
|
|
Trần Bảo Minh
|
K164091259
|
K16409
|
TV
|
|
7
|
Động cơ và phương pháp học tập của sinh viên ngành kế toán trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Kinh tế Tp.HCM và Đại học Ngoại thương cơ sở II Tp.HCM (Nhóm 7)
|
ThS Nguyễn Chí Hiếu
|
5
|
Lương Tuấn Anh
|
K164091312
|
K16409C
|
TV
|
x
|
|
|
|
Lê Thị Hà
|
K164091323
|
K16409C
|
TV
|
|
Nguyễn Tiểu My
|
K164091342
|
K16409C
|
NT
|
|
Cao Chánh Tiến
|
K164091361
|
K16409C
|
TV
|
|
Nguyễn Thị Thiên Kim
|
K165031881
|
K16503C
|
TV
|
|
8
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (Nhóm 8)
|
TS Hồ Xuân Thủy
|
5
|
Dzoãn Khoa Danh
|
K154090941
|
K15409C
|
TV
|
x
|
x
|
|
|
Phạm Phú Thành Đạt
|
K154090947
|
K15409C
|
TV
|
|
Đinh Lê Minh Hiếu
|
K154090952
|
K15409C
|
NT
|
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
K154090959
|
K15409C
|
TV
|
|
Phạm Như Ngọc
|
K154090960
|
K15409C
|
TV
|
|
|
Vấn đề nâng cao làm việc nhóm của sinh viên Đại học Kinh tế - Luật (Nhóm 11)
|
ThS Lê Nhân Mỹ
|
5
|
Bùi An Bảo Phương
|
K164050755
|
K16405C
|
TV
|
x
|
|
|
|
|
Đoàn Phạm Trúc Thanh
|
K164050758
|
K16405C
|
TV
|
|
9
|
Lê Thị Thương
|
K164050764
|
K16405C
|
TV
|
|
|
Nguyễn Đặng Lan Anh
|
K164050739
|
K16405C
|
TV
|
|
|
Lê Thanh Tú Uyên
|
K164050770
|
K16405C
|
NT
|
|
|
Các yếu tố ảnh hướng đến hành vi mua hàng điện máy ở mô hình shop in shop tại hệ thống siêu thị Big C trên địa bàn tỉnh Bình Dương (Nhóm 12)
|
ThS Phạm Thị Huyền Quyên
|
4
|
Hoàng Thế Anh
|
K154090940
|
K15409C
|
NT
|
x
|
|
|
|
|
Lê Đinh Thiên Uyên
|
K154090975
|
K15409C
|
TV
|
|
10
|
Dương Thị Mỹ Tiên
|
K154090972
|
K15409C
|
TV
|
|
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
K154090966
|
K15409C
|
TV
|
|
|
Ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến chi phí sử dụng vốn của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam (Nhóm 13)
|
ThS Nguyễn Vĩnh Khương
|
5
|
Nguyễn Đức Huy
|
K144091201
|
K14409C
|
TV
|
x
|
x
|
|
|
|
Nguyễn Bình Nguyên
|
K144091229
|
K14409C
|
TV
|
|
11
|
Trầm Thị Băng Tâm
|
K144010088
|
K14409C
|
TV
|
|
|
Nguyễn Châu Thuận
|
K144091262
|
K14409C
|
TV
|
|
|
Nguyễn Thùy Trang
|
K144091273
|
K14409C
|
NT
|
|
|
Mối quan hệ giữa tính độc lập của Hội đồng Quản trị và chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam (Nhóm 17)
|
ThS Nguyễn Tôn Nhân
|
4
|
Trịnh Hải Linh
|
K144091217
|
K14409
|
NT
|
x
|
|
|
|
|
Trần Kim Hiền
|
K144091197
|
K14409C
|
TV
|
|
12
|
Phạm Lê Minh Tú
|
K154010076
|
K15401
|
TV
|
|
|
Trần Nguyễn Khánh Thanh
|
K154080842
|
K15408C
|
TV
|
|
|
Cộng:
|
12 nhóm
|
54
|
SV
|
|
|
|
|
|
|
|