Ngày nghiệm thu cấp khoa: 11/5/2015 tại phòng A806
Quyết định thành lập hội đồng số 402/QĐ/ĐHKTL-SĐH&QLKH ngày 4/5/2015
- TS Nguyễn Thị Lan Anh – Chủ tịch hội đồng
- PGS TS Phan Đức Dũng – Phản biện
- TS La Xuân Đào – Phản biện
- ThS Phạm Thị Huyền Quyên- Ủy viên
- NCS Phạm Quốc Thuần – Ủy viên thư ký
Cộng: 5 thành viên
Stt
|
Tên đề tài
|
GVHD
|
Số lượng SV tham gia
|
Thông tin Nhóm sinh viên
|
Đề tài đã nghiệm thu cấp khoa
|
Đề tài tham dự Giải cấp Trường
|
|
|
Họ tên
|
MSSV
|
Nhiệm vụ
|
|
(Nhóm trưởng-NT/ Thành viên-TV)
|
|
1
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến độ trung thực của thông tin kế toán ở các DN tại Tp.HCM (MS 105)
|
ThS Phạm Quốc Thuần
|
5
|
Nguyễn Thị Thơ
|
K124050919
|
NT
|
x
|
x
|
|
Lâm Mỹ Huyền
|
K124050861
|
TV
|
|
Trịnh Thị Vui
|
K124050957
|
TV
|
|
Hoàng Thị Tuyết
|
K124050949
|
TV
|
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
K124050891
|
TV
|
|
2
|
Sự tác động của tỷ giá thực hiệu dụng đến cán cân thương mại 2000 - 2013 (MS 106)
|
ThS Nguyễn Thị Phượng Loan
|
3
|
Trần Phương Quỳnh
|
K134040486
|
NT
|
x
|
|
|
Nguyễn Ngô Phúc Thịnh
|
K134091131
|
TV
|
|
|
|
Lê Nguyễn Hoàng Vũ
|
K134010086
|
TV
|
|
|
|
3
|
Cải cách chính sách thuế GTGT của đối tượng không chịu thuế và thực tiễn áp dụng trong giai đoạn 2011- 2015 ở các DN sản xuát kinh doanh (MS 110)
|
ThS Nguyễn Chí Hiếu
|
2
|
Dương Thị Liên
|
K124050872
|
NT
|
x
|
|
|
Phạm Thu Hiền
|
K124050853
|
TV
|
|
|
|
4
|
Hệ thống nguyên tắc, phương pháp tính giá hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế và việc vận dụng tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay (MS 114).
|
ThS Trần Thanh Thúy Ngọc
|
3
|
Đỗ Huỳnh Vân Anh
|
K134091030
|
NT
|
x
|
x
|
|
Hoa Huỳnh Phương Anh
|
K134091031
|
TV
|
|
|
|
Đoàn Nguyễn Tường Vi
|
K134091146
|
TV
|
|
|
|
5
|
Phong cách làm việc của sinh viên Kinh tế - Luật sau khi tốt nghiệp tại các doanh nghiệp (MS 115).
|
TS La Xuân Đào
|
4
|
Lê Duy Hưng
|
K124050863
|
TV
|
x
|
x
|
|
Trần Phương Hoa
|
K124050857
|
NT
|
|
|
Mai Nhật Thức
|
K124050925
|
TV
|
|
|
Nguyễn Thị Đoan Trang
|
K124052276
|
TV
|
|
|
6
|
Mức độ hiểu biết về chuẩn mực BCTC quốc tế (IFRS) của sinh viên Trường Đại học Kinh tế - Luật (MS 117).
|
TS Nguyễn Thị Lan Anh
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền Nga
|
K114050775
|
NT
|
x
|
|
|
Trần Thị Nga
|
K114050776
|
TV
|
|
|
|
Trần Thị Hoàng Oanh
|
K114050794
|
TV
|
|
|
|
Đỗ Thị Duyên
|
K114050726
|
TV
|
|
|
|
Phùng Văn Lâm
|
K114050756
|
TV
|
|
|
|
7
|
Khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả trong kiểm soát hàng tồn kho (MS 119).
|
TS Nguyễn Thị Lan Anh
|
4
|
Ninh Thục Giang
|
K134091051
|
NT
|
x
|
x
|
|
Hồ Hà Viện
|
K134091151
|
TV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Triết
|
K134091138
|
TV
|
|
|
|
Doãn Thành Nhân
|
K134091095
|
TV
|
|
|
|
8
|
Sự minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết trê sàn HOSE năm 2014 (MS 123).
|
TS Nguyễn Thị Lan Anh
|
3
|
Nguyễn Thanh Bích Ngọc
|
K124050890
|
NT
|
x
|
x
|
|
Phạm Thị Ngọc Dinh
|
K124050841
|
TV
|
|
|
|
Lê Thị Thành Quyên
|
K124050904
|
TV
|
|
|
|
9
|
Đo lường khoảng cách kì vọng giữa nhà đầu tư và chất lượng công ty kiểm toán ở Việt Nam (MS 124).
|
ThS Hồng Dương Sơn
|
4
|
Nguyễn Lê Như Ngọc
|
K124091558
|
NT
|
x
|
x
|
|
Văn Thị Bảo Hân
|
K124091517
|
TV
|
|
|
|
Dương Thị Kim Thu
|
K124091598
|
TV
|
|
|
|
Huỳnh Thị Ái Trúc
|
K124091614
|
TV
|
|
|
|
10
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chỗ ở của SV ĐHQG (MS 127).
|
ThS Nguyễn Thanh Huyền
|
3
|
Huỳnh Thị Như Ý
|
K124091630
|
NT
|
x
|
x
|
|
Đinh Thu Trang
|
K124091608
|
TV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
K124091511
|
TV
|
|
|
|
Số nhóm: 10
Số sinh viên tham gia: 36