STT
|
Tên đề tài
|
Nhóm sinh viên
|
MSSV
|
Giảng viên hướng dẫn
|
Thời gian bắt đầu thực hiện
|
Ngày nghiệm thu
|
1
|
Thực trạng và giải pháp về tình hình nhà ở cho công nhân tại quận Thủ Đức
|
Phạm Văn Tiến Dũng
Hoàng Thị Quỳnh Tân
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
K114050723
K114050187
1101036179
|
NCS Nguyễn Thị Khoa
|
9/2013
|
8/2014
|
2
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu đọc sách hiện nay của sinh viên Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
Phan Thị Thảo Đoan
Võ Xuân Thành
Ngô Văn Quốc Thịnh
Bùi Hạnh Tú
|
K114050853
K114050917
K114050925
K114050944
|
ThS. Trần Thị Hồng Xiêm
|
9/2013
|
8/2014
|
3
|
Khảo sát sự ảnh hưởng của các chương trình khuyến mãi đến sự thu hút và giữ chân khách hàng là sinh viên ở siêu thị Coop Extra Thủ Đức
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Trương Minh Huy
Nguyễn Thành Long
Lê Ngọc Quý
|
K114050858
K114050869
K114050882
K114050906
|
ThS. Lâm Tường Thoại
|
9/2013
|
8/2014
|
4
|
Khảo sát thái độ người tiêu dùng trước thông tin Coca-Cola trốn thuế
|
Nguyễn Minh Cường
Nguyễn Lê Việt Cường
Phạm Thu Hiền
Dương Thị Liên
|
K124050838
K124091492
K124050953
K124050872
|
ThS. Nguyễn Thị Đan Quế
|
9/2013
|
8/2014
|
5
|
Tác động của hệ thống thông tin kế toán đến mức độ tồn tại gian lận và sai sót trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TPHCM
|
Trần Hồng Hạnh
Phan Thị Hằng
Huỳnh Khả Ái
Lê Thái Dương
Nguyễn Đình Duy
|
K124091512
K124091515
K124091480
K124091499
K124091495
|
GVC.TS.La Xuân Đào
|
9/2013
|
8/2014
|
6
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự vận dụng chế độ kế toán trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Lê Vương Ngọc Liên
Trần Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị Minh Ngọc
Đặng Hồng Phương Trang
|
K124050870
K124050875
K124050891
K124050933
|
ThS.Phạm Thị Huyền Quyên
ThS. Nguyễn Hoàng Diệu Hiện
|
9/2013
|
8/2014
|
7
|
Mức độ thỏa mãn công việc của người làm nghề kế toán, kiểm toán tại TPHCM
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị Thùy Linh
Nguyễn Thanh Bích Ngọc
|
K124050873
K124050876
K124050890
|
ThS.Phạm Thị Huyền Quyên
|
9/2013
|
8/2014
|
8
|
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán của các doanh nghiệp niêm yết tại TPHCM
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Phạm Nhật Khánh
Trần Ngọc Quế
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
K124091481
K104050853
K124091578
K124091616
|
GVC.TS.La Xuân Đào
|
9/2013
|
8/2014
|
9
|
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các chứng chỉ quốc tế đến sự thành công và nhu cầu học tập của nhân viên kế toán – kiểm toán – tài chính tại TPHCM
|
Trần Phương Thảo
Lê Thị Thành Quyên
Phạm Thị Ngọc Dinh
Nguyễn Thị Việt Hương
|
K124050915
K124050904
K124050842
K124050867
|
GVC.TS.La Xuân Đào
|
9/2013
|
8/2014
|
10
|
Mối quan hệ giữa kỹ năng mềm và thu nhập của sinh viên khoa Kế toán – Kiểm toán trường Đại học Kinh Tế - Luật
|
Nguyễn Thị Thơ
Lâm Mỹ Huyền
Trịnh Thị Vui
|
K124050919
K124050861
K124050957
|
NCS Phạm Quốc Thuần
|
9/2013
|
8/2014
|
11
|
Kiểm định chất lượng phần mềm kế toán Vietsun eAccounting theo Bộ Tiêu Chuẩn của Tổ chức ICAEW (Anh Quốc)
|
Trương Thanh Hà
Dương Thị Thảo
Đào Thị Vĩnh Nguyên
Võ Thanh Vỹ
|
K104050711
K104050900
K104050873
K104050932
|
NCS Phạm Quốc Thuần
|
9/2013
|
8/2014
|